Có 2 kết quả:
眉毛胡子一把抓 méi mao hú zi yī bǎ zhuā ㄇㄟˊ ㄏㄨˊ ㄧ ㄅㄚˇ ㄓㄨㄚ • 眉毛鬍子一把抓 méi mao hú zi yī bǎ zhuā ㄇㄟˊ ㄏㄨˊ ㄧ ㄅㄚˇ ㄓㄨㄚ
Từ điển Trung-Anh
(1) careless
(2) any-old-how, regardless of the specific task
(2) any-old-how, regardless of the specific task
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) careless
(2) any-old-how, regardless of the specific task
(2) any-old-how, regardless of the specific task
Bình luận 0